1. Vì sao visa đặc định Nhật Bản được quan tâm?
Từ năm 2019, Chính phủ Nhật Bản chính thức triển khai chương trình visa kỹ năng đặc định (特定技能 – Tokutei Gino) để tiếp nhận thêm lao động nước ngoài. Đây được coi là một bước ngoặt trong chính sách nhập cư, bởi visa này cho phép lao động làm việc lâu dài hơn, thu nhập cao hơn và có nhiều quyền lợi hơn so với thực tập sinh.
Với Việt Nam, visa đặc định nhanh chóng trở thành cơ hội vàng cho lao động trẻ:
-
Có thể ở Nhật 5 năm hoặc lâu dài.
-
Được hưởng mức lương ngang bằng người Nhật.
-
Một số ngành được bảo lãnh gia đình sang Nhật.
Nhưng đi Nhật diện đặc định có thực sự tốt? Điều kiện, quyền lợi, khó khăn thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
2. Visa kỹ năng đặc định là gì?
Visa kỹ năng đặc định (Tokutei Gino) là loại visa lao động dành cho người nước ngoài có kỹ năng và tiếng Nhật nhất định, được phép làm việc trong các ngành nghề thiếu nhân lực tại Nhật Bản.
Visa này có 2 loại:
-
Visa kỹ năng đặc định loại 1 (Tokutei Gino i):
-
Thời hạn: 1 năm, gia hạn tối đa 5 năm.
-
Được làm trong 12 ngành nghề.
-
Không được bảo lãnh gia đình.
-
-
Visa kỹ năng đặc định loại 2 (Tokutei Gino ii):
-
Thời hạn: không giới hạn (gia hạn nhiều lần, có thể xin vĩnh trú).
-
Hiện áp dụng cho 2 ngành: xây dựng và đóng tàu.
-
Được bảo lãnh vợ/chồng, con sang Nhật.
-
3. Ngành nghề được tuyển dụng theo diện đặc định
Tính đến năm 2025, Nhật Bản đang tiếp nhận lao động Tokutei Gino trong 12 lĩnh vực chính:
-
Xây dựng.
-
Công nghiệp đóng tàu – hàng hải.
-
Nông nghiệp.
-
Ngư nghiệp.
-
Chế biến thực phẩm.
-
Dịch vụ ăn uống (nhà hàng).
-
Điều dưỡng (Kaigo).
-
Làm sạch tòa nhà.
-
Hàng không.
-
Dịch vụ khách sạn.
-
Công nghiệp vật liệu – sản xuất công nghiệp.
-
Cơ khí – điện – điện tử.
Đây là những ngành khát nhân lực, nhiều việc làm và cơ hội thu nhập ổn định.
4. Điều kiện để đi Nhật dạng đặc định
4.1. Về độ tuổi
-
Nam, nữ từ 18 – 35 tuổi.
-
Một số ngành có thể nhận đến 40 tuổi (xây dựng, điều dưỡng).
4.2. Về học vấn
-
Tốt nghiệp THCS trở lên.
-
Không bắt buộc bằng đại học, trừ một số ngành kỹ thuật cao.
4.3. Về ngoại ngữ
-
Có chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N4 hoặc JFT Basic A2 trở lên.
-
Ngành điều dưỡng yêu cầu JLPT N3.
4.4. Về tay nghề
-
Phải thi đỗ kỳ thi kỹ năng đặc định trong ngành dự định làm việc.
-
Riêng thực tập sinh đã hoàn thành 3 năm tại Nhật có thể được miễn kỳ thi tay nghề và tiếng Nhật.
4.5. Về sức khỏe và nhân thân
-
Đủ sức khỏe, không mắc bệnh truyền nhiễm.
-
Không có tiền án, tiền sự.
-
Không bị cấm nhập cảnh Nhật Bản.
5. Mức lương và quyền lợi khi đi Nhật diện đặc định
5.1. Mức lương cơ bản
-
Lương cơ bản: 180.000 – 250.000 yên/tháng (30 – 45 triệu VNĐ).
-
Làm thêm, tăng ca: nâng thu nhập lên 40 – 60 triệu VNĐ/tháng.
5.2. Quyền lợi
-
Được đóng đầy đủ bảo hiểm: y tế, lao động, hưu trí.
-
Được nghỉ phép theo luật Nhật.
-
Được hỗ trợ ký túc xá, chỗ ở.
-
Hưởng lương và phúc lợi ngang bằng lao động Nhật.
5.3. Cơ hội lâu dài
-
Có thể chuyển sang visa loại 2 để xin vĩnh trú.
-
Một số ngành cho phép bảo lãnh gia đình.
-
Sau 5 năm có thể học tiếp lên kỹ sư hoặc định cư tại Nhật.
6. Ưu điểm của visa đặc định
-
Thời gian ở Nhật dài hơn thực tập sinh (5 năm).
-
Thu nhập cao hơn, ổn định hơn.
-
Quyền lợi lao động ngang bằng người Nhật.
-
Cơ hội định cư lâu dài.
-
Một số ngành được bảo lãnh gia đình.
-
Chi phí đi Nhật rẻ hơn thực tập sinh (40 – 100 triệu VNĐ).
7. Khó khăn và thách thức
-
Yêu cầu tiếng Nhật và kỹ năng cao hơn thực tập sinh.
-
Thi tuyển đầu vào khó hơn.
-
Áp lực công việc lớn, kỷ luật nghiêm khắc.
-
Không phải ngành nào cũng được bảo lãnh gia đình.
-
Một số lao động dễ bỏ cuộc nếu không chuẩn bị kỹ về ngoại ngữ và tinh thần.
8. So sánh visa đặc định với các diện khác
Tiêu chí | Thực tập sinh | Kỹ năng đặc định | Kỹ sư |
---|---|---|---|
Đối tượng | Lao động phổ thông | Người có tiếng Nhật + tay nghề | Người có bằng CĐ/ĐH |
Thời gian | 1 – 5 năm | 5 năm (loại 1), vĩnh trú (loại 2) | Dài hạn |
Lương cơ bản | 25 – 35 triệu VNĐ | 30 – 60 triệu VNĐ | 40 – 70 triệu VNĐ |
Bảo lãnh gia đình | Không | Có (loại 2) | Có |
Yêu cầu ngoại ngữ | N5 – N4 | N4 – N3 | N3 – N2 |
Chi phí ban đầu | 80 – 150 triệu | 40 – 100 triệu | 50 – 100 triệu |
9. Quy trình đi Nhật diện đặc định
-
Đăng ký tại công ty phái cử uy tín.
-
Học tiếng Nhật, thi lấy chứng chỉ (N4 hoặc JFT Basic).
-
Thi kỹ năng nghề đặc định.
-
Phỏng vấn với doanh nghiệp Nhật.
-
Ký hợp đồng lao động.
-
Xin COE (Giấy chứng nhận tư cách lưu trú).
-
Xin visa đặc định và xuất cảnh.
Thời gian chuẩn bị: 6 – 12 tháng.
10. Góc nhìn thực tế từ lao động Việt Nam
-
Anh Dũng (28 tuổi, ngành cơ khí tại Osaka):
“Đi Nhật diện đặc định khó hơn thực tập sinh vì phải thi tiếng Nhật và tay nghề. Nhưng khi sang rồi thì lương cao hơn, công việc ổn định hơn nhiều.”
-
Chị Hoa (25 tuổi, điều dưỡng tại Fukuoka):
“Em chọn đi theo Tokutei Gino vì được làm việc 5 năm. Hiện em đang học lên N3 để sau này xin visa loại 2 và bảo lãnh gia đình sang Nhật.”
11. Lời khuyên cho người lao động Việt Nam
-
Đầu tư học tiếng Nhật nghiêm túc. Đây là chìa khóa để đỗ kỳ thi và hòa nhập.
-
Tìm hiểu kỹ ngành nghề phù hợp. Xây dựng, điều dưỡng, thực phẩm hiện đang dễ đi nhất.
-
Rèn luyện tay nghề. Càng có kinh nghiệm, càng dễ trúng tuyển.
-
Chuẩn bị tinh thần và sức khỏe. Công việc tại Nhật rất kỷ luật và áp lực.
-
Chọn công ty phái cử uy tín. Tránh lừa đảo, môi giới chui.
12. Kết luận – Đi Nhật dạng đặc định: Cơ hội lớn nhưng cần chuẩn bị kỹ
Chương trình visa kỹ năng đặc định Nhật Bản 2025 là một trong những con đường tốt nhất cho lao động Việt Nam muốn làm việc lâu dài tại Nhật. Với thời hạn 5 năm, thu nhập cao, nhiều quyền lợi và cơ hội định cư, đây là lựa chọn đáng cân nhắc.
Tuy nhiên, để thành công, bạn cần chuẩn bị đầy đủ:
-
Ngoại ngữ (tiếng Nhật).
-
Kỹ năng tay nghề.
-
Sức khỏe và tài chính.
Nếu bạn quan tâm đến chương trình Đi Nhật diện đặc định 2025, hãy liên hệ ngay Nippon Tsubasa Education (NTE JAPAN) để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ A–Z.
Website: https://ntejapan.com
Hotline: Đà Nẵng – 0585 999 985 | Huế – 0929 262 456 | Quảng Nam – 0935 000 128
Nippon Tsubasa Education – Chắp cánh những ước mơ Nhật Bản